[TOKUTEI GINOU] TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 型枠施工 (THI CÔNG CỐP PHA)
1. 安全カバー : Vỏ bọc an toàn 2. 安全帯 (あんぜんだい): Dây đai an toàn 3. インサート: Chốt chèn 4. スペーサ: Con kê 5. 鉄筋 (てっきん): Thanh cốt thép 6 電工ドラム( でんこう: Rulô cuốn dây điện 7. 電動丸のこ(でんどうまるのこ: Máy cưa đĩa (Dennoko) 8. パッキン : Gioăng, đệm, khớp nối 9. 小バール (しょうバール): Xà beng, đòn bẩy […]